Toàn tập 100+ các thuật ngữ tiền điện tử quan trọng cần biết

Tiền điện tử (cryptocurrency) đã không còn mới mẻ nhưng vẫn vô cùng thu hút  giới đầu tư. Tuy nhiên, đối với nhiều người mới tham gia, thế giới tiền ảo với vô vàn các thuật ngữ, khái niệm chuyên môn có thể gây khó hiểu và là rào cản lớn cho việc tiếp cận.

Các thuật ngữ tiền điện tử cơ bản

Tiền kỹ thuật số (Cryptocurrency): Loại tiền ảo được mã hóa bằng mật mã học, dựa trên công nghệ blockchain như Bitcoin, Ethereum,…

Blockchain: Công nghệ lưu trữ và truyền tải dữ liệu phân tán, minh bạch và bảo mật cao. Đây là nền tảng của các cryptocurrency.

Khối (Block): Đơn vị dữ liệu trên blockchain chứa thông tin về các giao dịch được xác thực.

Coin: Đồng tiền kỹ thuật số, đơn vị tính của cryptocurrency. Ví dụ: 1 Bitcoin, 5 Ethereum coin.

Token: Đơn vị tiền kỹ thuật số được xây dựng trên nền tảng blockchain sẵn có.

NFT (Non-Fungible Token): Có nghĩa là token không thể thay thế. NFT đại diện cho quyền sở hữu đối với một tài sản số như tranh, âm nhạc, video,…

Phí giao dịch (Transaction fees): Khoản phí trả cho người đào coin để xác nhận và xử lý các giao dịch.

thuật ngữ tiền điện tử

Thuật ngữ tiền điện tử có ý nghĩa quan trọng với các nhà giao dịch

Các thuật ngữ về ví và trao đổi tiền điện tử

Cryptocurrency wallet: Ví tiền điện tử để lưu trữ cặp khóa bí mật hay công khai, cho phép gửi, nhận và quản lý các đồng tiền điện tử.

Hardware wallet: Loại ví tiền điện tử được thiết kế trên một thiết bị phần cứng như USB nhằm tăng tính bảo mật.

Paper wallet: Ví lưu trữ thông tin bí mật dưới dạng in trên giấy để tránh rủi ro bị hack trực tuyến.

Multi-signature wallet: Ví điện tử yêu cầu có nhiều chữ ký để tạo giao dịch, tăng tính bảo mật.

Exchange: Sở giao dịch cho phép mua bán các loại tiền điện tử, có hai loại sàn giao dịch tập trung (CEX) và phi tập trung (DEX).

Atomic swap: Giao thức cho phép trao đổi tiền điện tử ngang hàng giữa hai người dùng mà không qua trung gian.

Airdrop: Phát hành miễn phí token của một dự án đến các ví người dùng nhằm mục đích tiếp thị dự án tiền mã hóa.

thuật ngữ tiền điện tử

Airdrop là chiến lược marketing của các dự án tiền mã hoá

Các thuật ngữ phổ biến

Altcoin: Đề cập đến các đồng tiền kỹ thuật số là những thay thế, cạnh tranh trực tiếp với Bitcoin – đồng tiền kỹ thuật số lớn nhất và nổi tiếng nhất hiện nay.

ASIC (Application-Specific Integrated Circuit): Đây là thiết bị chuyên biệt được thiết kế riêng cho mục đích đào Bitcoin và một số đồng tiền điện tử khác.

ATH All-Time High: Dùng để chỉ mức giá cao nhất mà một đồng tiền kỹ thuật số từng ghi nhận được trong lịch sử.

DeFi (Decentralized Finance): Đây là một hệ sinh thái tài chính phi tập trung được xây dựng trên blockchain. DeFi cung cấp các dịch vụ tài chính tương tự như các dịch vụ được cung cấp bởi các ngân hàng và tổ chức tài chính truyền thống nhưng không cần sự tham gia của bên thứ ba.

Bridge: Cầu nối cho phép chuyển token giữa các blockchain.

Circulating Supply: Số lượng token đang lưu hành trên thị trường.

CEX: Thuật ngữ dùng để chỉ sàn giao dịch tiền điện tử tập trung.

DEX: Sàn giao dịch tiền điện tử phi tập trung.

DAO: Tổ chức tự trị phi tập trung trong lĩnh vực tiền mã hoá.

Ecosystem: Hệ sinh thái các sản phẩm Blockchain.

Ethereum 2.0: Nâng cấp của Ethereum để tăng tốc độ giao dịch.

Etherscan: Công cụ theo dõi giao dịch trên Ethereum.

ERC-20: Tiêu chuẩn phổ biến cho smartcontract phát hành token trên Ethereum.

Flash Loan: Khoản vay không thế chấp với điều kiện hoàn trả trong cùng một giao dịch.

DApp (Decentralized Application): Ứng dụng phi tập trung, là một ứng dụng chạy trên mạng blockchain thường không có một điểm kiểm soát duy nhất.

thuật ngữ tiền điện tử

DApp (Decentralized Application) là ứng dụng phi tập trung

Thuật ngữ công nghệ, giao thức các loại tiền điện tử

Smart Contract: Là một chương trình tự thực hiện và thực thi các điều khoản của hợp đồng. Chúng chạy trên nền tảng blockchain và không cần sự can thiệp của bên thứ ba để thực hiện.

Consensus Algorithm (Thuật toán đồng thuận): Là quy tắc được thiết lập để đảm bảo rằng tất cả các nút trên mạng đồng thuận về trạng thái chung của hệ thống. Các thuật toán phổ biến bao gồm Proof of Work (PoW) và Proof of Stake (PoS).

Proof-of-work: Thuật toán đồng thuận được Bitcoin sử dụng để xác nhận giao dịch. Người dùng phải dùng sức mạnh máy tính (tính toán phức tạp) để ngăn ngừa các hành vi gian lận.

Proof-of-stake: Là thuật toán đồng thuận được một số đồng coin sử dụng, trong đó người dùng sở hữu nhiều coin có thể tham gia vào quá trình xác thực giao dịch.

Node: Là một máy tính chạy phần mềm đặc biệt để kết nối với blockchain và lưu trữ, xác thực các khối thông tin cũng như các giao dịch.

Mining: Quá trình sử dụng máy tính để tính toán, xác nhận các giao dịch trên blockchain nhằm thêm các khối mới và được thưởng phần thưởng là đồng tiền kỹ thuật số.

Các thuật ngữ kỹ thuật trong thị trường tiền điện tử

Fork: Sự chia tách của blockchain thành hai nhánh khác nhau do có sự khác biệt về quy tắc của giao thức.

Soft fork: Nâng cấp nhẹ khiến các quy tắc mới khắt khe hơn song vẫn tương thích ngược với phiên bản cũ.

Hard fork: Sự thay đổi lớn dẫn đến phiên bản mới không tương thích với phiên bản blockchain cũ, tạo ra đồng tiền điện tử hoàn toàn mới.

Dump: Hiện tượng bán tháo đồng loạt một lượng lớn một loại tiền điện tử nào đó, khiến giá lao dốc.

Pump and dump: Lừa dối, thổi giá để bán ra kiếm lời nhanh. Nhóm lừa đảo dùng nhiều tài khoản ảo để tung tin đồn thất thiệt làm giá coin tăng cao trước khi bán sạch.

Bull Market: Thị trường có xu hướng tăng giá trong một thời gian dài, với khối lượng giao dịch lớn do nhu cầu mua vượt nhu cầu bán.

Bear Market: Thị trường có xu hướng giảm giá liên tục và kéo dài do nhu cầu bán vượt nhu cầu mua.

thuật ngữ tiền điện tử

Bear Market là khái niệm về tình hình diễn biến thị trường

Thuật ngữ về chiến lược trong giao dịch tiền kỹ thuật số

Mua giữ dài hạn (HOLD): Chiến lược mua và giữ một tài sản kỹ thuật số trong một thời gian dài (từ vài tháng đến vài năm) dựa trên kỳ vọng tăng giá trong tương lai.

Giao dịch ngày (Day trading): Mua bán tài sản kỹ thuật số trong cùng một ngày, nhằm tận dụng sự biến động ngắn hạn trên thị trường để thu lợi nhuận.

Bán khống (Short selling): Cho vay và bán một tài sản kỹ thuật số mà nhà đầu tư không sở hữu, dựa trên kỳ vọng giá sẽ giảm để mua lại với giá thấp hơn và thu lợi nhuận từ chênh lệch.

Phòng thủ rủi ro (Hedging): Sử dụng các công cụ tài chính phái sinh để phòng ngừa rủi ro từ biến động giá tiền kỹ thuật số.

Mua theo trung bình vốn (Dollar cost averaging): Mua định kỳ một lượng nhỏ tài sản kỹ thuật số để giảm thiểu rủi ro và hạ giá vốn mua trung bình.

Các thuật ngữ huy động vốn tiền kỹ thuật số

ICO (Initial Coin Offering): Là hình thức gọi vốn của các dự án crypto thông qua đợt phát hành coin/token lần đầu ra công chúng. Tương tự như IPO của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán. Nhà đầu tư sẽ mua coin/token của dự án để hỗ trợ dự án phát triển.

IDO (Initial DEX Offering): Là hình thức phát hành coin/token mới lên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) như Pancake Swap, Uniswap,… để gọi vốn cho dự án.

IEO (Initial Exchange Offering): Tương tự IDO nhưng thay vì DEX thì coin/token được phát hành trên các sàn tập trung (CEX) có uy tín như Binance, Kucoin,… CEX sẽ giúp kiểm duyệt dự án trước khi cho phép phát hành coin nhằm đảm bảo tính an toàn.

IFO (Initial Farm Offering): Là phát hành coin/token thông qua các nền tảng yield farming/liquidity mining. Nhà đầu tư sẽ dùng khả năng cung cấp thanh khoản (LP token) để có quyền mua coin/token mới với giá ưu đãi.

thuật ngữ tiền điện tử

ICO là thuật ngữ dùng để chỉ chiến lược huy động vốn

Các thuật ngữ cảm xúc trong giao dịch

Sợ hãi bán tháo (FOMO): Trạng thái lo lắng khiến nhà đầu tư mua vào một tài sản kỹ thuật số chỉ vì sợ bỏ lỡ cơ hội sinh lời, thay vì phán đoán dựa trên cơ sở phân tích.

Tham lam (Greed): Xu hướng mua quá nhiều hoặc nắm giữ quá lâu một tài sản kỹ thuật số với kỳ vọng lợi nhuận cao mà không cân nhắc đến rủi ro.

FUD: Thông tin sai lệch được sử dụng để gây sợ hãi, bất an và nghi ngờ về tiền điện tử. FUD thường được sử dụng để thao túng giá tiền điện tử.

Thất vọng (Disappointment): Cảm giác tiêu cực xuất hiện khi kết quả đầu tư thấp hơn so với kỳ vọng ban đầu.

Phấn khích quá mức (Overexcitement): Trạng thái hưng phấn thái quá dẫn đến quyết định đầu tư thiếu khách quan.

Một số thuật ngữ về quy định

KYC (Know Your Customer): Quy trình nhận dạng khách hàng nhằm kiểm soát rửa tiền và tài trợ khủng bố.

AML (Anti Money Laundering): Chống rửa tiền – các biện pháp để ngăn chặn, phát hiện và báo cáo các hoạt động rửa tiền.

Regulator: Các cơ quan quản lý về tiền điện tử như SEC, pháp luật về tiền kỹ thuật số.

Những thuật ngữ khác cần biết

FDV (Fully Diluted Valuation): Là tổng giá trị thị trường khi tính đến tất cả các token đã phát hành và chưa phát hành. Thông số này cho biết tiềm năng tăng giá tối đa của đồng tiền điện tử.

Phí Gas: Là khoản phí người dùng trả để thực hiện các giao dịch trên blockchain. Đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng trải nghiệm của người dùng dApp.

Gas war: Khi lượng giao dịch tăng đột biến dẫn đến tăng giá gas, làm chậm mạng. Các bot và người dùng cố ý tăng phí gas để giao dịch nhanh hơn.

Halving: Là sự kiện giảm phần thưởng mỗi khối Bitcoin được khai thác. Diễn ra 4 năm một lần nhằm điều chỉnh cung tiền ra thị trường.

Volatility: Tiền điện tử có độ biến động giá rất cao, có thể tăng hoặc giảm mạnh trong thời gian ngắn. Điều này rất rủi ro cho các nhà đầu tư.

Flash crash: Sụp giá nhanh – hiện tượng giá tiền điện tử lao dốc thẳng đứng trong thời gian ngắn. Nhà đầu tư có thể lỗ nặng nếu không kịp thoát ra.

Exit scam: Lừa đảo rút tiền, khi nhà phát hành một đồng tiền hoặc dự án bỗng nhiên đóng cửa và bỏ trốn với số tiền thu được.

Rug pull: Kỹ thuật lừa đảo tương tự exit scam nhưng được thực hiện một cách tinh vi hơn thông qua các hợp đồng thông minh.

Honeypot: Một sàn giao dịch hoặc hợp đồng thông minh giả mạo để thu hút nạn nhân đầu tư, sau đó tước đoạt tài sản của họ.

thuật ngữ tiền điện tử

Honeypot là thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tiền ảo

Trên đây là toàn bộ những thuật ngữ tiền điện tử mà các trader cần nắm bắt, hiểu rõ để có thể làm chủ mọi giao dịch của mình. Mong rằng nội dung chia sẻ là hữu ích với mọi người.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *